--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruise liner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruise liner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruise liner
+ Noun
tàu chở khách đi chơi trên biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruise liner"
Những từ có chứa
"cruise liner"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chờn vờn
Hà Nội
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
cruise liner
:
tàu chở khách đi chơi trên biển
+
shammer
:
người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo